Công ty TNHH MTV Thoát nước Đô thị TP.HCM hiện sở hữu hàng trăm đầu xe máy và các loại thiết bị chuyên dùng trong công nghiệp của các hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới, chuyên phục vụ thi công các dự án chuyên về cấp thoát nước với mọi quy mô trên phạm vi toàn quốc.
DANH SÁCH XE MÁY THIẾT BỊ
STT |
Mô tả thiết bị |
Số lượng |
Tải trọng/Công suất |
Nước sản xuất / Năm sản xuất |
|
||||
1 |
Bơm nước vikyno |
06 |
250m3/h |
Việt Nam – 2009 |
2 |
Bơm nước vinapro |
21 |
168 m3/h |
Việt Nam – 2009 |
3 |
Bơm nước Selwood |
02 |
100 m3/h, 280 m3/h |
|
4 |
Máy bơm chìm |
03 |
60 m3/h |
Ebara (Japan) – 2008 |
02 |
120 m3/h |
Ebara (Japan) – 2008
|
||
02 |
1.000 m3/h |
Tsurumi (Japan) – 2004
|
||
02 |
2.000 m3/h |
Tsurumi (Japan) – 2004 |
||
01 |
2.500 m3/h |
Tsurumi (Japan) - 2004 |
||
5 |
Máy bơm trục đứng |
12 |
4.000 m3/h |
2003 - Việt Nam |
6 |
Máy bơm di động (động lực) |
18 |
1.000 m3/h 1.800 m3/h |
Việt Nam Việt Nam |
|
||||
7 |
Máy phát điện 37KVA |
04 |
37KVA |
Hữu Toàn (Việt nam) -2004 |
8 |
Máy phát điện 60KVA |
01 |
60KVA |
Hữu Toàn (Việt nam) -2004 |
9 |
Máy phát điện 70KVA |
01 |
70KVA |
Hữu Toàn (Việt nam) -2004 |
10 |
Máy phát điện 80KVA |
02 |
80KVA |
Hữu Toàn (Việt nam) -2004 |
11 |
Máy phát điện 250KVA |
06 |
250KVA |
Hữu Toàn (Việt nam) -2004 |
|
||||
12 |
Xe tải gắn cẩu Fonton 2T |
06 |
2T |
Trung Quốc – 2006 |
13 |
Xe tải gắn cẩu Nissan 3.5T |
01 |
3.5T |
Japan – 1993 |
14 |
Xe tải gắn cẩu Nissan 4.8T |
03 |
4.8T |
Japan – 2009 |
15 |
Xe tải gắn cẩu Fonton 9T |
01 |
9T |
Trung Quốc – 2006 |
16 |
Xe cẩu Nissan 20T |
01 |
20T |
Japan – 1997 |
17 |
Xe đầu kéo Mitsubishi 20T |
01 |
20 T |
Japan – 1997 |
18 |
Rơ móoc lùn ToKyu 20T |
01 |
20T |
Japan – 1997 |
19 |
Sơ mi rơ móoc cao12T |
01 |
12T |
Việt Nam – 2003 |
20 |
Xe tải ben Daihatsu 850 Kg |
08 |
850 Kg |
Japan – 2004 |
21 |
Xe tải ben Isuzu 2T |
06 |
2T |
Japan |
22 |
Xe tải ben Isuzu 4.5T |
10 |
4.5T |
Japan |
23 |
Xe tải ben Isuzu 5T |
08 |
5T |
Japan – 2003 |
24 |
Xe tải ben Fonton 4.5T |
14 |
4.5T |
Trung Quốc – 2006 |
25 |
Xe tải ben Nissan 4.5T |
15 |
4.5T |
Japan |
26 |
Xe tải ben Hino 5.3T |
08 |
5.3T |
Japan – 2003 |
27 |
Xe tải ben Hino 12.9T |
06 |
12.9T |
Japan – 2008 |
28 |
Xe Huyndai tải ben 8.5T |
08 |
8.5T |
Korea – 2003 |
29 |
Xe ben Kamaz 13T |
02 |
13T |
Nga - 2004 |
30 |
Xe ben Kamaz 15T |
02 |
15T |
Nga - 2004 |
31 |
Xe tải ben gắn cẩu cạp Hino |
01 |
5T |
Japan – 2004 |
32 |
Xe bồn chở nước Nissan |
06 |
4,5 m3 |
Japan – 2008 |
33 |
Xe thông rửa lòng cống Nissan 03m3 |
01 |
3m3 |
Japan |
34 |
Xe thông rửa lòng cống Nissan 5.5m3 |
01 |
5.5m3 |
Japan |
35 |
Xe hút chất thải Nissan 2.5 m3 |
01 |
2.5 m3 |
Japan |
36 |
Xe hút chất thải Nissan 04 m3 |
01 |
4 m3 |
Japan – 2008 |
37 |
Xe hút chất thải Renault |
03 |
06 m3 |
France - 1997 |
38 |
Xe thông rửa lòng cống Renault |
01 |
06 m3 |
France - 1997 |
39 |
Xe hút chất thải Iveco |
02 |
06 m3 |
Italy - 2003 |
40 |
Xe thông rửa lòng cống Iveco |
01 |
06 m3 |
Italy - 2004 |
41 |
Xe dò tìm sự cố lòng cống Isuzu |
01 |
|
USA+Japan – 2003 |
42 |
Xe xúc lật bánh lốp |
09 |
|
Japan - 2008 |
43 |
Xe đào Kobelco 0.7 m3 |
01 |
0.7 m3 |
Japan |
44 |
Xe đào CAT 0.7 m3 |
01 |
0.7 m3 |
USA |
45 |
Xe đào Komatsu 0.4 m3 |
01 |
0.4 m3 |
Japan |
46 |
Xe đào bánh xích kobelco 0.8 m3 |
01 |
0.8 m3 |
Japan |
47 |
Xe đào bánh xích CAT 0.4 m3 |
01 |
0.4 m3 |
USA – 2004 |
48 |
Xe đào bánh xích Komatsu 0.5m3 |
01 |
0.5 m3 |
Japan - 2003 |
49 |
Xe đào bánh xích Komatsu 1.2 m3 |
01 |
1.2 m3 |
Japan - 2003 |
50 |
Xe ủi bánh xích 40HP |
01 |
40HP |
|
51 |
Xe ủi bánh xích DT75 |
01 |
|
Nga - 2000 |
52 |
Búa rung 60 KW |
01 |
60 KW |
|
53 |
Xe lu rung Vibromax |
01 |
|
Đức - 1996 |
54 |
Tàu hút bùn Nesire |
01 |
|
USA |
55 |
Thiết bị gia cố nền Jetground |
01 |
|
|
56 |
Nhà làm việc lưu động composit |
17 |
|
Việt Nam |
57 |
Xáng cạp (xàlan gắn cẩu Bucyrus) |
01 |
|
Việt Nam |
58 |
Xe nền lót ống Hino |
03 |
|
Japan |
59 |
Khoan kích ngầm |
01 |
|
|
60 |
Cổng trục dầm đôi |
01 |
50 Tấn |
|
61 |
Xe hút chất thải Maz |
02 |
3.8m3 |
Nga |
62 |
Xe hút chất thải Hyundai |
12 |
06m3 |
Korea |
63 |
Xe ô tô bán tải Ford ranger (05 chỗ) |
02 |
|
USA |
64 |
Xe ô tô con Isuzu (07chỗ) |
01 |
|
Japan |
65 |
Xe ô tô con mitsubishi pajero (07chỗ) |
01 |
|
Japan |
66 |
Xe ô tô Ford everest (7 chỗ) |
01 |
|
USA |
Báo cáo sự cố thoát nước
(028)3 823 4444
04 Nguyễn Thiện Thuật, phường 24, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: (028) 38.230.800 - (028) 730.555.33
Fax: 028.38.230.688
Email: thoatnuoc@udc.com.vn